Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yale lock




yale+lock
['jeil'lɔk]
danh từ
ổ khoá hình ống


/'jeil'lɔk/

danh từ
ổ khoá (hình) ống

Related search result for "yale lock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.